Có 2 kết quả:

牙齒 yá chǐ ㄧㄚˊ ㄔˇ牙齿 yá chǐ ㄧㄚˊ ㄔˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tooth
(2) dental
(3) CL:顆|颗[ke1]

Bình luận 0