Có 2 kết quả:
牙齒 yá chǐ ㄧㄚˊ ㄔˇ • 牙齿 yá chǐ ㄧㄚˊ ㄔˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tooth
(2) dental
(3) CL:顆|颗[ke1]
(2) dental
(3) CL:顆|颗[ke1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tooth
(2) dental
(3) CL:顆|颗[ke1]
(2) dental
(3) CL:顆|颗[ke1]
Bình luận 0